Có 2 kết quả:
去国外 qù guó wài ㄑㄩˋ ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ • 去國外 qù guó wài ㄑㄩˋ ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to go abroad
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to go abroad
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0